661. BÙI THU HUYỀN
Bài 3. Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (T3): Trang 17 SGK/ Bùi Thu Huyền - Kiều Thị Hồng Nhung.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
662. PHẠM THỊ THU HẰNG
Bài 4 - mạng xã hội và một số kênhtrao đổi thông tin trên Internet: Chủ đề 2 - Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;
663. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Ôn tập: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức/ Nguyễn Thị Tuyết.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
664. PHẠM THỊ THU HẰNG
bài 3 - Quản lý dữ liệu trong máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;
665. NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN
Tiết 6: Ôn động tác đi đều nhiều hàng dọc vòng bên phải: Trang 6 SGK/ Nguyễn Thị Tố Uyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo dục thể chất; Bài giảng;
666. PHẠM THỊ THU HẰNG
Bài 2 - Phần mềm máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;
667. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
668. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
669. NGUYỄN THỊ HIỀN
Em tập sử dụng chuột: Trang 10,11,12 SGK/ Nguyễn Thị Hiền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tin học; Bài giảng;
670. BÙI THỊ TÂM
Bài 3: Phòng tránh hỏa hoạn khi ở nhà (tiết 2): Trang 16,17 SGK/ Bùi Thị Tâm.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
671. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 2: Sử dụng đèn học (t1): Trang 10 SGK/ Nguyễn Thị Tuyết.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Công nghệ; Bài giảng;
672. TRỊNH THỊ NGA
Unit 2: Our names - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Trịnh Thị Nga - Nguyễn Thị Hà My.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
673. TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Tự hào Tổ quốc Việt Nam ( Tiết 1): Trang 9 SGK/ Trần Thị Bích Ngọc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Đạo đức; Bài giảng;
674. NGUYỄN THỊ THANH NGA
Bảng nhân 6: Trang 20/ Nguyễn Thị Thanh Nga.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
675. ĐẶNG PHƯƠNG THẢO
Bài 20: Luyện tập (Tiết 2): Trang 38,39 SGK/ Đặng Phương Thảo.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
676. ĐẶNG PHƯƠNG THẢO
Đọc mở rộng : Trang 54 SGK/ Đặng Phương Thảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
677. HÀ THỊ THẮM
Đọc: Cô giáo lớp em (Tiết 1): Trang 40 SGK/ Hà Thị Thắm.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
678. HÀ THỊ THẮM
Đọc: Cô giáo lớp em (Tiết 2): Trang 40/ Hà Thị Thắm.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;