Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 38683.

381. NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
    Chủ đề 1: VĂN HOÁ ẨM THỰC BÌNH ĐỊNH/ Nguyễn Thị Thùy Dung: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục địa phương; Giáo án;

382. NGUYỄN THỊ TRẦN LÊ
    Dọc đường Xứ Nghệ/ Nguyễn Thị Trần Lê: biên soạn; THCS Hoài Sơn (VUC).- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Ngữ văn;

383. NGUYỄN THANH SƠN
    : CHỦ ĐỀ 2: CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP: (4 tiết/ Nguyễn Thanh Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Giáo án;

384. PHẠM THỊ THU HẰNG
    bài 3 - Quản lý dữ liệu trong máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

385. TRẦN KIM ĐOAN
    CHỦ ĐỀ 1: VĂN HOÁ, LỊCH SỬ: TIẾNG NÓI, CHỮ VIẾT CỦA NGƯỜI BAHNAR, JRAI Ở GIA LAI. TRANG PHỤC VÀ TRANG SỨC TRUYỀN THỐNG CỦA NGƯỜI BAHNAR, JRAI Ở GIA LAI/ Trần Kim Đoan: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục địa phương; Giáo án;

386. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 2 - Phần mềm máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

387. NGUYỄN QUỲNH THƠ
    NHÂN GIỐNG VÔ TÍNH CÂY TRỒNG : 1 tiết (tiết 7)/ Nguyễn Quỳnh Thơ .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Giáo án;

388. TRẦN XUÂN TÀI
    ÔNG ĐỒ: 2 tiết / Trần Xuân Tài.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

389. NGUYỄN THANH CẦU
    BÀI 2 : BÀI THỂ DỤC LIÊN HOÀN ( Học từ nhịp 11 đến nhịp 20)/ Nguyễn Thanh Cầu: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục thể chất; Giáo án;

390. LÝ TẤN BAN
    BÀI 2: CỘNG, TRỪ, NHÂN, CHIA SỐ HỮU TỈ / Lý Tấn Ban: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Giáo án;

391. TRỊNH THỊ NGỌC ANH
    Làm đất trồng cây/ Trịnh Thị Ngọc Anh: biên soạn; TV THCS Hoài Châu.- 2005.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Giáo án;

392. HUỲNH THỊ XUYÊN
    BÀI 3: KHAI THÁC, SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ THIẾN NHIÊN Ở CHÂU ÂU: : 02 tiết / Huỳnh Thị Xuyên: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

393. ĐỖ THỊ TRÀ
    THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: ĐIỂN CỐ, ĐIỂN TÍCH: (tiết 20)/ Đỗ Thị Trà.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;

394. VÕ THỊ THANH NGA
    BÀI 2: TÔN TRỌNG SỰ ĐA DẠNG CỦA CÁC DÂN TỘC: (Từ tiết 4 đến tiết 5)/ Võ Thị Thanh Nga.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục công dân; Giáo án;

395. PHAN THỊ THOÀNG
    THƠ SÁU CHỮ, BẢY CHŨ/ Phan Thị Thoàng .- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

396. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 1 - Thiết bị ra vào: Chủ đề 1 - Máy tính và cộng đồng/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

397. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 15 - Gỡ lỗi: Chủ đề 5 - Giải quyết vẫn đề với sự trợ giúp của máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Bài giảng;

398. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 16 - Tin học với nghề nghiệp: Chủ đề 5 - Giải quyết vẫn đề với sự trợ giúp của máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Bài giảng;

399. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 12 - Từ thuật toán đến chương trình: Chủ đề 5 - Giải quyết vẫn đề với sự trợ giúp của máy tính/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Bài giảng;

400. PHẠM THỊ THU HẰNG
    Bài 11A - Sử dụng bản mẫu, tạo bài trình chiếu: Chủ đề 4 - Ứng dụng tin học - Soạn thảo văn bản và trình chiếu nâng cao/ Phạm Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Lương Điền.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |