26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 116tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
KPL 9NVL.TA 2005
|
ĐKCB:
GV.00339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00341
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
HÀ QUANG NĂNG Dạy và học từ láy ở trường phổ thông
/ Hà Quang Năng
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 206tr. ; 21cm.
Thư mục tr.201 - 204 Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy / 11.000đ/5000b
1. Ngôn ngữ. 2. {Việt Nam} 3. [Dạy học] 4. |Dạy học| 5. |Ngữ pháp| 6. Trường phổ thông|
KPL HQN.DV 2003
|
ĐKCB:
TK.00789
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
HÀ QUANG NĂNG Dạy và học từ láy ở trường phổ thông
/ Hà Quang Năng
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 206tr. ; 21cm.
Thư mục tr.201 - 204 Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy / 11.000đ/5000b
1. Ngôn ngữ. 2. {Việt Nam} 3. [Dạy học] 4. |Dạy học| 5. |Ngữ pháp| 6. Trường phổ thông|
KPL HQN.DV 2003
|
ĐKCB:
TK.00778
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
HÀ QUANG NĂNG Dạy và học từ láy ở trường phổ thông
/ Hà Quang Năng
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 206tr. ; 21cm.
Thư mục tr.201 - 204 Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy / 11.000đ/5000b
1. Ngôn ngữ. 2. {Việt Nam} 3. [Dạy học] 4. |Dạy học| 5. |Ngữ pháp| 6. Trường phổ thông|
KPL HQN.DV 2003
|
ĐKCB:
TK.00777
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
HÀ QUANG NĂNG Dạy và học từ láy ở trường phổ thông
/ Hà Quang Năng
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 206tr. ; 21cm.
Thư mục tr.201 - 204 Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy / 11.000đ/5000b
1. Ngôn ngữ. 2. {Việt Nam} 3. [Dạy học] 4. |Dạy học| 5. |Ngữ pháp| 6. Trường phổ thông|
KPL HQN.DV 2003
|
ĐKCB:
TK.00776
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
HÀ QUANG NĂNG Dạy và học từ láy ở trường phổ thông
/ Hà Quang Năng
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 206tr. ; 21cm.
Thư mục tr.201 - 204 Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy / 11.000đ/5000b
1. Ngôn ngữ. 2. {Việt Nam} 3. [Dạy học] 4. |Dạy học| 5. |Ngữ pháp| 6. Trường phổ thông|
KPL HQN.DV 2003
|
ĐKCB:
TK.00775
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
TRƯƠNG DĨNH Học tốt ngữ văn 6
: Chương trình mới
. T.2
/ Trương Dĩnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 172tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ... / 12.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách hướng dẫn. 4. Tiếng Việt.
807 H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.00719
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
TRƯƠNG DĨNH Học tốt ngữ văn 6
: Chương trình mới
. T.2
/ Trương Dĩnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 172tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ... / 12.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách hướng dẫn. 4. Tiếng Việt.
807 H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.00718
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
TRƯƠNG DĨNH Học tốt ngữ văn 6
: Chương trình mới
. T.2
/ Trương Dĩnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 172tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ... / 12.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách hướng dẫn. 4. Tiếng Việt.
807 H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.00717
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
TRƯƠNG DĨNH Học tốt ngữ văn 6
: Chương trình mới
. T.2
/ Trương Dĩnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 172tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ... / 12.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách hướng dẫn. 4. Tiếng Việt.
807 H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.00716
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
TRƯƠNG DĨNH Học tốt ngữ văn 6
: Chương trình mới
. T.2
/ Trương Dĩnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 172tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ... / 12.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách hướng dẫn. 4. Tiếng Việt.
807 H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.00715
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
Trang kết quả: 1 2 next»
|