Thư viện THCS Hải Cảng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN LAI
     Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai .- H. : Lao động , 2007 .- 295tr. ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Việt.
   401 NL.HC 2007
    ĐKCB: TK.01953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01957 (Sẵn sàng)  
2. NINH HÙNG
     Từ điển Anh Việt / Ninh Hùng .- Hà Nội : Nhà xuất bản Thế giới , 1996 .- 718tr. ; 21cm
  1. Anh Việt.  2. Ngôn ngữ.  3. Từ điển.  4. Tiếng Việt.  5. Tiếng Anh.
   423.95922 NH.TD 1996
    ĐKCB: TK.01854 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG TUỆ
     Ngôn ngữ và đời sống xã hội văn hoá / Hoàng Tuệ .- H. : Giáo dục , 1996 .- 380tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sự chuẩn mực hoá tiếng Việt, sự phổ biến tiếng việt trong các dân tộc thiểu số
/ 25.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Giao tiếp.  3. Tiếng Việt.  4. Đời sống xã hội.
   I. Hoàng Tuệ.
   418.007 HT.NN 1996
    ĐKCB: TK.01851 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG TUỆ
     Ngôn ngữ và đời sống xã hội văn hoá / Hoàng Tuệ .- H. : Giáo dục , 1996 .- 380tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sự chuẩn mực hoá tiếng Việt, sự phổ biến tiếng việt trong các dân tộc thiểu số
/ 25.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Giao tiếp.  3. Tiếng Việt.  4. Đời sống xã hội.
   I. Hoàng Tuệ.
   418.007 HT.NN 1996
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. NGUYỄN HỮU DỰ
     Học tục ngữ Tiếng Anh qua ô chữ / Nguyễn Hữu Dự biên soạn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996 .- 94tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Cuốn sách tập hợp trên 1000 thành ngữ tục ngữ thường dùng xếp theo vần A,B,C.

  1. Ngôn ngữ.  2. Thành ngữ.  3. Tục ngữ.  4. Tiếng Anh.
   KPL NHD.HT 1996
    ĐKCB: TK.01625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01624 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 116tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm
/ 4700đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.
   KPL 9NVL.TA 2005
    ĐKCB: GV.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00341 (Sẵn sàng)  
7. Thành ngữ Anh văn trong các tình huống : 400 động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi Toefl, fet, est và chứng chỉ A, B, C / Nguyễn Hữu Cảnh b.s.; Lê Minh Thới hiệu đính .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà mau , 1998 .- 237tr. ; 21cm
/ 24000đ

  1. Thành ngữ.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hữu Cảnh b.s..   II. Lê Minh Thới hiệu đính.
   428 NHCB.TN 1998
    ĐKCB: TK.01688 (Sẵn sàng)  
8. HÀ QUANG NĂNG
     Dạy và học từ láy ở trường phổ thông / Hà Quang Năng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 206tr. ; 21cm.
   Thư mục tr.201 - 204
  Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy
/ 11.000đ/5000b

  1. Ngôn ngữ.  2. {Việt Nam}  3. [Dạy học]  4. |Dạy học|  5. |Ngữ pháp|  6. Trường phổ thông|
   KPL HQN.DV 2003
    ĐKCB: TK.00789 (Sẵn sàng)  
9. HÀ QUANG NĂNG
     Dạy và học từ láy ở trường phổ thông / Hà Quang Năng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 206tr. ; 21cm.
   Thư mục tr.201 - 204
  Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy
/ 11.000đ/5000b

  1. Ngôn ngữ.  2. {Việt Nam}  3. [Dạy học]  4. |Dạy học|  5. |Ngữ pháp|  6. Trường phổ thông|
   KPL HQN.DV 2003
    ĐKCB: TK.00778 (Sẵn sàng)  
10. HÀ QUANG NĂNG
     Dạy và học từ láy ở trường phổ thông / Hà Quang Năng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 206tr. ; 21cm.
   Thư mục tr.201 - 204
  Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy
/ 11.000đ/5000b

  1. Ngôn ngữ.  2. {Việt Nam}  3. [Dạy học]  4. |Dạy học|  5. |Ngữ pháp|  6. Trường phổ thông|
   KPL HQN.DV 2003
    ĐKCB: TK.00777 (Sẵn sàng)  
11. HÀ QUANG NĂNG
     Dạy và học từ láy ở trường phổ thông / Hà Quang Năng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 206tr. ; 21cm.
   Thư mục tr.201 - 204
  Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy
/ 11.000đ/5000b

  1. Ngôn ngữ.  2. {Việt Nam}  3. [Dạy học]  4. |Dạy học|  5. |Ngữ pháp|  6. Trường phổ thông|
   KPL HQN.DV 2003
    ĐKCB: TK.00776 (Sẵn sàng)  
12. HÀ QUANG NĂNG
     Dạy và học từ láy ở trường phổ thông / Hà Quang Năng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 206tr. ; 21cm.
   Thư mục tr.201 - 204
  Tóm tắt: Trình bày cấu tạo, ý nghĩa của từ láy, một số vấn đề liên quan dạy và học trong từ láy trong nhà trường. Các bài tập về từ láy, các phụ lục, danh mục các từ láy thường dùng trong sách giáo khoa kèm theo lời định nghĩa phục vụ cho việc tham khảo, tra cứu về từ láy
/ 11.000đ/5000b

  1. Ngôn ngữ.  2. {Việt Nam}  3. [Dạy học]  4. |Dạy học|  5. |Ngữ pháp|  6. Trường phổ thông|
   KPL HQN.DV 2003
    ĐKCB: TK.00775 (Sẵn sàng)  
13. TRƯƠNG DĨNH
     Học tốt ngữ văn 6 : Chương trình mới . T.2 / Trương Dĩnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 172tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ...
/ 12.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.00719 (Sẵn sàng)  
14. TRƯƠNG DĨNH
     Học tốt ngữ văn 6 : Chương trình mới . T.2 / Trương Dĩnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 172tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ...
/ 12.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.00718 (Sẵn sàng)  
15. TRƯƠNG DĨNH
     Học tốt ngữ văn 6 : Chương trình mới . T.2 / Trương Dĩnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 172tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ...
/ 12.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.00717 (Sẵn sàng)  
16. TRƯƠNG DĨNH
     Học tốt ngữ văn 6 : Chương trình mới . T.2 / Trương Dĩnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 172tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ...
/ 12.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.00716 (Sẵn sàng)  
17. TRƯƠNG DĨNH
     Học tốt ngữ văn 6 : Chương trình mới . T.2 / Trương Dĩnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 172tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm tìm hiểu bài, tìm hiểu về văn bản, tìm hiểu về bài văn, đoạn văn, phó từ, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, tìm hiểu về văn miêu tả, văn tả người, tập làm thơ...
/ 12.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.00715 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 264 tr. ; 24 cm.
/ 19.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ văn.  3. [Lớp 7]  4. |Lớp 7|
   I. Đinh Chí Sáng.
   XXX M458SK 2003
    ĐKCB: TK.00714 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 264 tr. ; 24 cm.
/ 19.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ văn.  3. [Lớp 7]  4. |Lớp 7|
   I. Đinh Chí Sáng.
   XXX M458SK 2003
    ĐKCB: TK.00710 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»