Thư viện THCS Hải Cảng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
306 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HÀM CHÂU
     Người trí thức quê hương . T.1 / Hàm Châu .- H. : Giáo dục , 2002 .- 340tr : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của một số nhà trí thức tiêu biểu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc đặc biệt có nhiều cống hiến trong sự nghiệp giáo dục như: Tạ Quang Bửu, Hồ Đắc Di, Đặng Thai Mai, Nguyễn Khắc Viện v.v..
/ 22.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Giáo dục|  4. Nhà khoa học|  5. Sự nghiệp|  6. Tiểu sử|
   XXX NG550452TT 2002
    ĐKCB: TK.00461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00839 (Sẵn sàng)  
2. JONES, RANDAL
     Con sẽ thành công / Randal Jones, Robert Fulghum, Andrew Tertes... ; Bích Nga dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 146tr ; 21cm .- (Bộ sách những tấm lòng rộng mở)
/ 16.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Tertes, Andrew.   II. Nightin, Gale.   III. Gay, Lia.   IV. Bích Nga.
   XXX C430ST 2003
    ĐKCB: TK.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00216 (Sẵn sàng)  
3. VŨ TIẾN QUỲNH
     Nguyễn Công Trứ Cao Bá Quát / Vũ Tiến Quỳnh biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1994 .- 105tr. ; 21cm
/ 4.200đ


   XXX VTQ.NC 1994
    ĐKCB: TK.01804 (Sẵn sàng)  
4. Hệ thống kiến thức sinh học 6 / Đỗ Mạnh Hùng .- TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợpTP. Hồ chí Minh , 2003 .- 63tr. ; 21cm
/ 7000đ


   XXX H250TK 2003
    ĐKCB: TK.00733 (Sẵn sàng)  
5. Hệ thống kiến thức sinh học 6 / Đỗ Mạnh Hùng .- TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợpTP. Hồ chí Minh , 2003 .- 63tr. ; 21cm
/ 7000đ


   XXX H250TK 2003
    ĐKCB: TK.00732 (Sẵn sàng)  
6. Hệ thống kiến thức sinh học 6 / Đỗ Mạnh Hùng .- TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợpTP. Hồ chí Minh , 2003 .- 63tr. ; 21cm
/ 7000đ


   XXX H250TK 2003
    ĐKCB: TK.00731 (Sẵn sàng)  
7. Hệ thống kiến thức sinh học 6 / Đỗ Mạnh Hùng .- TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợpTP. Hồ chí Minh , 2003 .- 63tr. ; 21cm
/ 7000đ


   XXX H250TK 2003
    ĐKCB: TK.00730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00734 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 264 tr. ; 24 cm.
/ 19.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ văn.  3. [Lớp 7]  4. |Lớp 7|
   I. Đinh Chí Sáng.
   XXX M458SK 2003
    ĐKCB: TK.00714 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 264 tr. ; 24 cm.
/ 19.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ văn.  3. [Lớp 7]  4. |Lớp 7|
   I. Đinh Chí Sáng.
   XXX M458SK 2003
    ĐKCB: TK.00710 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 : Tự luận và trắc nghiệm / B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|
   I. Hoàng Nữ Thuỳ Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.00699 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 : Tự luận và trắc nghiệm / B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|
   I. Hoàng Nữ Thuỳ Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.00698 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 : Tự luận và trắc nghiệm / B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|
   I. Hoàng Nữ Thuỳ Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.00697 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 : Tự luận và trắc nghiệm / B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|
   I. Hoàng Nữ Thuỳ Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.00695 (Sẵn sàng)  
14. Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 / B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
/ 7200đ

  1. Sinh học.  2. Sách giáo khoa.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn Văn Khang.   II. Trần Kiên.
   XXX H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.00689 (Sẵn sàng)  
15. Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 / B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
/ 7200đ

  1. Sinh học.  2. Sách giáo khoa.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn Văn Khang.   II. Trần Kiên.
   XXX H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.00687 (Sẵn sàng)  
16. Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 / B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
/ 7200đ

  1. Sinh học.  2. Sách giáo khoa.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn Văn Khang.   II. Trần Kiên.
   XXX H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.00686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00688 (Sẵn sàng)  
17. NGHIÊM ĐÌNH VỸ
     Tư liệu lịch sử 7 / B.s và tuyển chọn: Nghiêm Đình Vỹ (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên .- H. : Giáo dục , 2003 .- 164tr ; 24cm
/ 12500đ

  1. [Thế giới]  2. |Thế giới|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Việt Nam|  6. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Bùi Tuyết Hương.
   XXX T550LL 2003
    ĐKCB: TK.00679 (Sẵn sàng)  
18. NGHIÊM ĐÌNH VỸ
     Tư liệu lịch sử 7 / B.s và tuyển chọn: Nghiêm Đình Vỹ (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên .- H. : Giáo dục , 2003 .- 164tr ; 24cm
/ 12500đ

  1. [Thế giới]  2. |Thế giới|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Việt Nam|  6. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Bùi Tuyết Hương.
   XXX T550LL 2003
    ĐKCB: TK.00678 (Sẵn sàng)  
19. NGHIÊM ĐÌNH VỸ
     Tư liệu lịch sử 7 / B.s và tuyển chọn: Nghiêm Đình Vỹ (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên .- H. : Giáo dục , 2003 .- 164tr ; 24cm
/ 12500đ

  1. [Thế giới]  2. |Thế giới|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Việt Nam|  6. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Bùi Tuyết Hương.
   XXX T550LL 2003
    ĐKCB: TK.00677 (Sẵn sàng)  
20. NGHIÊM ĐÌNH VỸ
     Tư liệu lịch sử 7 / B.s và tuyển chọn: Nghiêm Đình Vỹ (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên .- H. : Giáo dục , 2003 .- 164tr ; 24cm
/ 12500đ

  1. [Thế giới]  2. |Thế giới|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Việt Nam|  6. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Bùi Tuyết Hương.
   XXX T550LL 2003
    ĐKCB: TK.00676 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»